HIKVISION SMART Q-HD | Camera WiFi an ninh cho gia đình
Nếu bạn cần một camera nhỏ gọn đơn giản chi phí thấp độ bên cao, nhiều tính năng thì Q1 là sự lựa chọn hoàn hảo, bạn sẽ rất ngạc nhiên khi sử dụng.
Không cần hệ thống phức tạp chỉ cần cắm nguồn kết nối WiFi là hoạt động, tự cài đặt vào bảo mật tuyệt đối cho cá nhân
Phù hợp trông trẻ em và người cao tuổi, quan sát nhân viên quy mô nhỏ, hỗ trợ ghi âm đàm thoại 2 chiều, lưu trữ trên thẻ nhớ dung lượng tối đa 128GB
Có thể xoay 360 độ ngang và 90 độ dọc, quan sát toàn bộ không gian
Có thể thay đổi góc hướng quan sát bằng ứng dụng trên SmartPhone và quan sát bằng phần mềm trên PC Laptop
Thiết kế thông minh đảm bảo nhiều tính năng nhưng vẫn nhỏ gọn
Có đầy đủ tính năng, chuẩn kết nối sử dụng cài đặt dễ dàng ngay lần đầu tiên sử dụng
Thông số kỹ thuật:
Camera | |
Image Sensor | 1/4″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.02Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Support |
Iris | F2.0 |
Lens | 2.8mm, horizontal field of view 92° |
Lens Mount | M12 |
Day &Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Pan/Tilt | Pan: 0°to 355°; Tilt: -10°to 90° |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.264 Sub stream: H.264 |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps – 8 Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Resolution | 1280 × 720 |
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (1280 × 720) 60Hz: 30fps (1280 × 720) |
Sub Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) 60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) |
Image Settings | Brightness, saturation, sharpness, contrast are adjustable via client software |
Day/Night Switch | Support auto/scheduled |
Backlight Compensation | Support, zone optional |
Region of Interest | Support 1 fixed region for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filter | Support |
Audio Input/Output | Support mono soundtrack |
Audio Sampling Rate | Max. 16 kHz |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB local storage |
Detection | Motion Detection |
Alarm Trigger | Video Tampering Alarm, HDD Full, HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Illegal Login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x |
Standard | ISAPI, CGI |
General Function | One-key reset, Anti-flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Audio Interface | 1 build-in microphone, 1 build-in speaker |
Reset | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz – 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters (The performance varies based on actual environment) |
General | |
Operating Conditions | -10 °C to 40°C (14 °F to 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V ± 10 %, micro USB interface |
Current | Max. 1.4A |
Power Consumption | Max. 7W |
IR Range | Up to 5 meters |
Material | Plastic |
Memory Card | No memory card included |
Dimensions | Φ 82.4 × 113.6 mm (Φ 3.25” × 4.47”) |
Weight (include package) | Approx. 510g (1.12 lb) |
Sản phẩm được bán tại showroom và online trên toàn quốc, quý khách có thể tự cài đặt chỉ cần điện thoại smartphone
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.